Từ điển Thiều Chửu
狙 - thư
① Một giống như con vượn, tính rất giảo quyệt. ||② Rình đánh trộm.

Từ điển Trần Văn Chánh
狙 - thư
① Một loài khỉ trong sách cổ (giống như vượn, tính rất giảo hoạt); ② (quân) Đánh úp, đánh chặn, rình đánh, phục kích: 狙擊 Đánh phục kích.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
狙 - thư
Con khỉ đột.


猵狙 - biển thư ||